Unattained
volume
British pronunciation/ʌnɐtˈeɪnd/
American pronunciation/ʌnɐtˈeɪnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unattained"

unattained
01

không thể đạt được, không thực hiện được

incabable of being reached, achieved, or acquired, often referring to goals, objectives, or desires that remain unrealized

unattained

adj

attained

adj

attain

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store