Toylike
volume
British pronunciation/tˈɔɪlaɪk/
American pronunciation/tˈɔɪlaɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "toylike"

toylike
01

giống đồ chơi, có vẻ giống đồ chơi

resembling a toy in appearance, often indicating small size, simplicity, or a playful quality

toylike

adj

toy

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store