Supersized
volume
British pronunciation/sˈuːpəsˌa‌ɪzd/
American pronunciation/sˈuːpɚsˌaɪzd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "supersized"

supersized
01

kích thước lớn, khổng lồ

larger or more significant than the standard or typical size

supersized

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store