Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Superstar
Các ví dụ
The actor became a superstar after his breakout role in the blockbuster movie.
Nam diễn viên trở thành siêu sao sau vai diễn đột phá của mình trong bộ phim bom tấn.
She is a superstar in the world of tennis, winning multiple Grand Slam titles.
Cô ấy là một siêu sao trong thế giới quần vợt, giành được nhiều danh hiệu Grand Slam.
Cây Từ Vựng
superstar
super
star



























