rewilding
rewilding
British pronunciation
/ɹɪwˈɪldɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rewilding"trong tiếng Anh

Rewilding
01

tái hoang dã hóa, phục hồi hệ sinh thái tự nhiên

the practice of restoring natural ecosystems and reintroducing native species to areas from which they have been extirpated
Wiki
example
Các ví dụ
Rewilding projects often focus on reintroducing large predators like wolves.
Các dự án phục hồi hệ sinh thái thường tập trung vào việc tái giới thiệu các loài săn mồi lớn như sói.
The rewilding of abandoned farmland has brought back native plants and animals.
Việc phục hồi tự nhiên các vùng đất nông nghiệp bị bỏ hoang đã đưa lại các loài thực vật và động vật bản địa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store