Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rewilding
Các ví dụ
Rewilding projects often focus on reintroducing large predators like wolves.
Các dự án phục hồi hệ sinh thái thường tập trung vào việc tái giới thiệu các loài săn mồi lớn như sói.
The rewilding of abandoned farmland has brought back native plants and animals.
Việc phục hồi tự nhiên các vùng đất nông nghiệp bị bỏ hoang đã đưa lại các loài thực vật và động vật bản địa.



























