Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
grandstand finish
/ɡɹˈændstænd fˈɪnɪʃ/
/ɡɹˈandstand fˈɪnɪʃ/
Grandstand finish
01
kết thúc ngoạn mục, cú kết thúc gay cấn
an exciting or dramatic conclusion to a sporting event, often with a close or unexpected outcome
Các ví dụ
The marathon came to a grandstand finish as the two lead runners sprinted neck and neck towards the finish line, with the eventual winner crossing by a mere fraction of a second.
Cuộc marathon kết thúc với một kết thúc ngoạn mục khi hai vận động viên dẫn đầu chạy nước rút sát nút về đích, với người chiến thắng cuối cùng vượt qua chỉ bằng một phần nhỏ của giây.
The soccer match ended in a grandstand finish with a last-minute goal from the underdog team, stunning the crowd and securing their improbable victory.
Trận đấu bóng đá kết thúc với một kết thúc ngoạn mục với bàn thắng phút cuối từ đội yếu thế, làm kinh ngạc đám đông và đảm bảo chiến thắng khó tin của họ.



























