Granny
volume
British pronunciation/ɡɹˈæni/
American pronunciation/ˈɡɹæni/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "granny"

Granny
01

, bà ngoại

an older woman who is a parent of a person's father or mother
granny definition and meaning
InformalInformal
02

, người phụ nữ lớn tuổi

an old woman
granny definition and meaning
03

nút granny, nút không an toàn

a reef knot crossed the wrong way and therefore insecure

granny

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store