Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
except for
01
ngoại trừ, trừ
not including a specific item, person, or condition
Các ví dụ
Everyone attended the meeting except for John, who was on vacation.
Mọi người đều tham dự cuộc họp trừ John, người đang đi nghỉ.
I like all fruits except for bananas.
Tôi thích tất cả các loại trái cây trừ chuối.



























