Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in close proximity to
Các ví dụ
The new office building is in close proximity to public transportation.
Tòa nhà văn phòng mới nằm rất gần phương tiện giao thông công cộng.
The park is in close proximity to the residential area.
Công viên nằm ở khoảng cách rất gần với khu dân cư.



























