pointy
poin
ˈpɔɪn
poyn
ty
ti
ti
British pronunciation
/pˈɔ‌ɪnti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pointy"trong tiếng Anh

01

nhọn, sắc nhọn

having a sharp or tapered tip
pointy definition and meaning
example
Các ví dụ
The witch 's hat had a pointy tip, adding to its mystical appearance.
Chiếc mũ của phù thủy có một đầu nhọn, làm tăng thêm vẻ ngoài huyền bí của nó.
The cactus had pointy spines for protection against predators.
Cây xương rồng có gai nhọn để bảo vệ khỏi kẻ săn mồi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store