Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tried
01
đã được thử nghiệm, đã được kiểm tra
having been attempted or tested
Các ví dụ
The tried method proved effective in solving the problem.
Phương pháp đã thử tỏ ra hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề.
He relied on a tried recipe to impress his guests at the dinner party.
Anh ấy dựa vào một công thức đã được thử nghiệm để gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc tối.
Cây Từ Vựng
untried
tried
try



























