Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
supermassive
01
siêu khổng lồ, cực kỳ lớn về khối lượng
exceptionally large in mass, often referring to astronomical objects with an extraordinarily high mass
Các ví dụ
The supermassive black hole at the center of the galaxy exerted an immense gravitational pull on nearby stars and matter.
Lỗ đen siêu lớn ở trung tâm thiên hà tác động một lực hấp dẫn khổng lồ lên các ngôi sao và vật chất gần đó.
Scientists discovered a supermassive star that is several times larger than any previously known.
Các nhà khoa học đã phát hiện ra một ngôi sao siêu khổng lồ lớn hơn nhiều lần so với bất kỳ ngôi sao nào được biết đến trước đây.



























