LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pitchnut
/pˈɪtʃnʌt/
/pˈɪtʃnʌt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pitchnut"
Pitchnut
DANH TỪ
01
quả ném
a Canadian tabletop game where players use their fingers to flick small discs into scoring areas on a round wooden board with pockets or holes
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App