Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pitchy
01
đen như nhựa đường, đen như than
of the blackest black; similar to the color of jet or coal
02
có tính chất nhựa đường, giống như hắc ín
having the characteristics of pitch or tar
Cây Từ Vựng
pitchy
pitch
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
đen như nhựa đường, đen như than
có tính chất nhựa đường, giống như hắc ín
Cây Từ Vựng