pitfall
pit
ˈpɪt
pit
fall
ˌfɑl
faal
British pronunciation
/pˈɪtfɔːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pitfall"trong tiếng Anh

Pitfall
01

cạm bẫy, khó khăn tiềm ẩn

an unexpected or hidden difficulty or danger
example
Các ví dụ
The guide warned us about the pitfalls of the hiking trail.
Hướng dẫn viên đã cảnh báo chúng tôi về những cạm bẫy của đường mòn đi bộ đường dài.
The book provides advice on how to avoid pitfalls in relationships.
Cuốn sách cung cấp lời khuyên về cách tránh cạm bẫy trong các mối quan hệ.
02

bẫy, cạm bẫy

a concealed or hidden trap, often a hole, intended to catch or ensnare someone or something
example
Các ví dụ
The hunter avoided the pitfall hidden in the forest.
Thợ săn đã tránh được cái bẫy ẩn trong rừng.
Early explorers were cautious of natural pitfalls along the path.
Những nhà thám hiểm đầu tiên đã thận trọng với những cạm bẫy tự nhiên dọc đường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store