Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pitfall
01
cạm bẫy, khó khăn tiềm ẩn
an unexpected or hidden difficulty or danger
Các ví dụ
The guide warned us about the pitfalls of the hiking trail.
Hướng dẫn viên đã cảnh báo chúng tôi về những cạm bẫy của đường mòn đi bộ đường dài.
The book provides advice on how to avoid pitfalls in relationships.
Cuốn sách cung cấp lời khuyên về cách tránh cạm bẫy trong các mối quan hệ.
02
bẫy, cạm bẫy
a concealed or hidden trap, often a hole, intended to catch or ensnare someone or something
Các ví dụ
The hunter avoided the pitfall hidden in the forest.
Thợ săn đã tránh được cái bẫy ẩn trong rừng.
Early explorers were cautious of natural pitfalls along the path.
Những nhà thám hiểm đầu tiên đã thận trọng với những cạm bẫy tự nhiên dọc đường.



























