Abrasive saw
volume
British pronunciation/ɐbɹˈeɪsɪv sˈɔː/
American pronunciation/ɐbɹˈeɪsɪv sˈɔː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "abrasive saw"

Abrasive saw
01

cưa mài

a power tool equipped with a circular abrasive disc or blade used for cutting through metal, masonry, or other hard materials by grinding or abrasive action
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store