Jab saw
volume
British pronunciation/dʒˈab sˈɔː/
American pronunciation/dʒˈæb sˈɔː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "jab saw"

Jab saw
01

cưa jab

a small hand saw with a narrow, pointed blade designed for making quick and rough cuts in drywall, plywood, or other similar materials
jab saw definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store