Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Jab saw
01
cưa jab, cưa đục lỗ
a small hand saw with a narrow, pointed blade designed for making quick and rough cuts in drywall, plywood, or other similar materials
Các ví dụ
He used a jab saw to cut a hole in the drywall for the new light switch.
Anh ấy đã sử dụng một cưa jab để cắt một lỗ trên tường thạch cao cho công tắc đèn mới.
She grabbed the jab saw to trim around the pipes in the bathroom wall.
Cô ấy cầm lấy cưa jab để cắt xung quanh các đường ống trong tường phòng tắm.



























