Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cutting torch
/kˈʌɾɪŋ tˈɔːɹtʃ/
/kˈʌtɪŋ tˈɔːtʃ/
Cutting torch
01
đèn cắt, mỏ cắt
a tool that uses a very hot flame to cut metal or other hard materials by melting and removing them with a jet of oxygen
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
đèn cắt, mỏ cắt