Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
disinfecting wipe
/dˌɪsɪnfˈɛktɪŋ wˈaɪp/
/dˌɪsɪnfˈɛktɪŋ wˈaɪp/
Disinfecting wipe
01
khăn lau khử trùng, giấy lau khử trùng
a pre-moistened disposable wipe containing disinfectant solutions, used for quick and convenient surface disinfection
Các ví dụ
I always keep a pack of disinfecting wipes in the kitchen to clean the countertops after cooking.
Tôi luôn giữ một gói khăn lau khử trùng trong nhà bếp để lau sạch mặt bàn sau khi nấu ăn.
Before using the public restroom, I wipe down the door handle with a disinfecting wipe.
Trước khi sử dụng nhà vệ sinh công cộng, tôi lau tay nắm cửa bằng khăn lau khử trùng.



























