Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
disingenuous
01
không thành thật, giả dối
lacking sincerity and honesty, particularly by not revealing as much as one knows
Các ví dụ
Her disingenuous response made it clear she was n’t telling the whole truth.
Câu trả lời không thành thật của cô ấy đã cho thấy rõ ràng rằng cô ấy không nói toàn bộ sự thật.
The politician ’s disingenuous apology did n’t fool anyone.
Lời xin lỗi không chân thành của chính trị gia đã không lừa được ai.
Cây Từ Vựng
disingenuous
ingenuous



























