disingenuous
dis
dɪs
dis
in
ɪn
in
ge
ˈʤɛ
je
nuous
njuəs
nyooēs
British pronunciation
/dˌɪsɪnd‍ʒˈɛnjuːəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "disingenuous"trong tiếng Anh

disingenuous
01

không thành thật, giả dối

lacking sincerity and honesty, particularly by not revealing as much as one knows
example
Các ví dụ
Her disingenuous response made it clear she was n’t telling the whole truth.
Câu trả lời không thành thật của cô ấy đã cho thấy rõ ràng rằng cô ấy không nói toàn bộ sự thật.
The politician ’s disingenuous apology did n’t fool anyone.
Lời xin lỗi không chân thành của chính trị gia đã không lừa được ai.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store