Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Accent rug
01
thảm điểm nhấn, thảm trang trí
a small rug used to complement the design or color scheme of a room
Các ví dụ
The accent rug in the living room added a pop of color to the neutral furniture.
Tấm thảm điểm nhấn trong phòng khách đã thêm một chút màu sắc vào đồ nội thất trung tính.
She placed an accent rug by the door to welcome guests with a touch of style.
Cô ấy đặt một tấm thảm điểm nhấn bên cửa để chào đón khách với một chút phong cách.



























