accent rug
Pronunciation
/ˈæksənt ɹˈʌɡ/
British pronunciation
/ˈaksənt ɹˈʌɡ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "accent rug"trong tiếng Anh

Accent rug
01

thảm điểm nhấn, thảm trang trí

a small rug used to complement the design or color scheme of a room
example
Các ví dụ
The accent rug in the living room added a pop of color to the neutral furniture.
Tấm thảm điểm nhấn trong phòng khách đã thêm một chút màu sắc vào đồ nội thất trung tính.
She placed an accent rug by the door to welcome guests with a touch of style.
Cô ấy đặt một tấm thảm điểm nhấn bên cửa để chào đón khách với một chút phong cách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store