cunet
cu
ˈkjʊ
kyoo
net
nət
nēt
British pronunciation
/kjˈʊɹɪˌəʊ kˈabɪnət/

Định nghĩa và ý nghĩa của "curio cabinet"trong tiếng Anh

Curio cabinet
01

tủ trưng bày đồ cổ, tủ kính trưng bày

a display cabinet made of wood and glass, used to showcase collectibles or valuable items, and often featuring shelves, lighting, and locks
example
Các ví dụ
She carefully placed her antique china in the curio cabinet to keep it safe and display it beautifully.
Cô ấy cẩn thận đặt đồ sứ cổ của mình vào tủ trưng bày để giữ an toàn và trưng bày một cách đẹp mắt.
The curio cabinet in the living room displayed a collection of rare glass figurines.
Tủ kính trưng bày trong phòng khách trưng bày một bộ sưu tập các tượng thủy tinh quý hiếm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store