cure-all
Pronunciation
/kjˈʊɹˈɔːl/
British pronunciation
/kjˈʊəɹˈɔːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cure-all"trong tiếng Anh

Cure-all
01

thuốc chữa bách bệnh, liều thuốc vạn năng

an object, medicine, or remedy thought to have universal healing properties
example
Các ví dụ
The potion was advertised as a cure-all for every illness.
Thuốc tiên được quảng cáo là một thần dược cho mọi bệnh tật.
People once believed that garlic was a cure-all.
Người ta từng tin rằng tỏi là một thuốc chữa bách bệnh.
02

thuốc chữa bách bệnh, giải pháp vạn năng

anything thought to resolve all difficulties
example
Các ví dụ
The new policy was touted as a cure-all for the city's traffic issues.
Chính sách mới được quảng bá như một liều thuốc chữa bách bệnh cho các vấn đề giao thông của thành phố.
There is no political cure-all for societal problems.
Không có liều thuốc chữa bách bệnh chính trị cho các vấn đề xã hội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store