Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cure-all
01
thuốc chữa bách bệnh, liều thuốc vạn năng
an object, medicine, or remedy thought to have universal healing properties
Các ví dụ
The potion was advertised as a cure-all for every illness.
Thuốc tiên được quảng cáo là một thần dược cho mọi bệnh tật.
People once believed that garlic was a cure-all.
Người ta từng tin rằng tỏi là một thuốc chữa bách bệnh.
02
thuốc chữa bách bệnh, giải pháp vạn năng
anything thought to resolve all difficulties
Các ví dụ
The new policy was touted as a cure-all for the city's traffic issues.
Chính sách mới được quảng bá như một liều thuốc chữa bách bệnh cho các vấn đề giao thông của thành phố.
There is no political cure-all for societal problems.
Không có liều thuốc chữa bách bệnh chính trị cho các vấn đề xã hội.



























