botch up
botch up
bɑ:ʧ ʌp
baach ap
British pronunciation
/bˈɒtʃ ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "botch up"trong tiếng Anh

to botch up
[phrase form: botch]
01

làm hỏng, phá hỏng

to make a serious mistake that causes a lot of harm or destruction
to botch up definition and meaning
example
Các ví dụ
He botched up the important presentation with numerous errors.
Anh ấy đã làm hỏng bài thuyết trình quan trọng với nhiều lỗi.
Do n't botch your chances by neglecting the details.
Đừng làm hỏng cơ hội của bạn bằng cách bỏ qua các chi tiết.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store