
Tìm kiếm
to botch up
[phrase form: botch]
01
làm hỏng, không làm tròn trách nhiệm
to make a serious mistake that causes a lot of harm or destruction
Example
He botched up the important presentation with numerous errors.
Anh ấy đã làm hỏng bài thuyết trình quan trọng với nhiều lỗi sai.
Do n't botch your chances by neglecting the details.
Đừng làm hỏng cơ hội của bạn bằng cách bỏ qua những chi tiết.