Giraffe bread
volume
British pronunciation/dʒɪɹˈaf bɹˈɛd/
American pronunciation/dʒɪɹˈæf bɹˈɛd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "giraffe bread"

Giraffe bread
01

bánh hươu cao cổ

*** a bread of Dutch origin that has a mottled crust
giraffe bread definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store