Hard-wearing
volume
British pronunciation/hˈɑːdwˈeəɹɪŋ/
American pronunciation/hˈɑːɹdwˈɛɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hard-wearing"

hard-wearing
01

bền, chắc chắn

(of a material or product) durable and able to withstand frequent use or wear without showing signs of damage

hard-wearing

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store