Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hard-hitting
01
mạnh mẽ, gây ấn tượng mạnh
powerful and impactful, often addressing issues directly and forcefully to persuade or influence others
Các ví dụ
The journalist 's hard-hitting article exposed the corruption scandal and swayed public opinion.
Bài báo mạnh mẽ của nhà báo đã phơi bày vụ bê bối tham nhũng và làm thay đổi dư luận.
The politician 's hard-hitting speech rallied the crowd, convincing them of the need for urgent action.
Bài phát biểu mạnh mẽ của chính trị gia đã tập hợp đám đông, thuyết phục họ về sự cần thiết phải hành động khẩn cấp.
02
mạnh mẽ, sôi nổi
characterized by or full of force and vigor



























