Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Actor
Các ví dụ
Acting classes help aspiring actors develop their skills and techniques.
Các lớp học diễn xuất giúp các diễn viên đầy khát vọng phát triển kỹ năng và kỹ thuật của họ.
Many actors dream of winning prestigious awards for their performances.
Nhiều diễn viên mơ ước giành được những giải thưởng danh giá cho màn trình diễn của mình.
02
diễn viên, người hành động
a person who acts and gets things done
Cây Từ Vựng
reactor
actor
act



























