Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Actor-manager
Các ví dụ
As an actor-manager, he not only starred in productions but also handled administrative duties and managed the theater company.
Là một diễn viên-quản lý, anh không chỉ đóng vai chính trong các tác phẩm mà còn đảm nhận các nhiệm vụ hành chính và quản lý công ty nhà hát.
The tradition of the actor-manager dates back to the 18th century when performers took on managerial roles in addition to their acting responsibilities.
Truyền thống của diễn viên-quản lý bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi các diễn viên đảm nhận vai trò quản lý bên cạnh trách nhiệm diễn xuất của họ.



























