Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
high-fibre
01
giàu chất xơ, có hàm lượng chất xơ cao
containing a lot of fiber, which helps with digestion
Các ví dụ
Eating a high-fibre breakfast can help keep you full until lunchtime.
Ăn một bữa sáng nhiều chất xơ có thể giúp bạn no cho đến bữa trưa.
The nutritionist recommended a high-fibre diet to improve digestive health.
Chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng chế độ ăn nhiều chất xơ để cải thiện sức khỏe tiêu hóa.



























