role play
role play
roʊl pleɪ
rowl plei
British pronunciation
/ɹˈəʊl plˈeɪ/
role-play

Định nghĩa và ý nghĩa của "role play"trong tiếng Anh

to role play
01

đóng vai, thể hiện vai diễn

to try to act or talk like a specific character
example
Các ví dụ
The students role played a job interview to practice their answers.
Các sinh viên đã đóng vai trong một cuộc phỏng vấn việc làm để luyện tập câu trả lời của họ.
We role-play in class to practice customer service scenarios.
Chúng tôi đóng vai trong lớp để thực hành các tình huống dịch vụ khách hàng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store