Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
scirrhous carcinoma
/sˈɜːɹəs kˌɑːɹsɪnˈoʊmə/
/sˈɜːɹəs kˌɑːsɪnˈəʊmə/
Scirrhous carcinoma
01
ung thư dạng xơ, carcinoma xơ cứng
a type of cancer characterized by hard, dense, and fibrous tissue formation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ung thư dạng xơ, carcinoma xơ cứng