Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Velvet glove
01
găng tay nhung, bàn tay nhung
a very friendly and gentle manner that is used to hide one's firm determination or ruthless mindset
Các ví dụ
He may appear to rule with a velvet glove, but he is really quite cruel.
Anh ta có vẻ như cai trị bằng một chiếc găng nhung, nhưng thực ra anh ta khá tàn nhẫn.
It is no longer exercising power through velvet gloves.
Nó không còn thực thi quyền lực thông qua găng tay nhung nữa.



























