Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cardiac stress test
/kˈɑːdɪˌak stɹˈɛs tˈɛst/
Cardiac stress test
01
kiểm tra căng thẳng tim mạch
a test to assess the heart's function and performance during physical activity or stress
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
kiểm tra căng thẳng tim mạch