Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
self-catering
/sˈɛlfkˈeɪɾɚɹɪŋ/
/sˈɛlfkˈeɪtəɹɪŋ/
self-catering
01
tự phục vụ, có bếp
(of an accommodation or holiday) providing equipment for guests to prepare their meals themselves
Các ví dụ
They booked a self-catering cottage for their holiday in the countryside.
Họ đã đặt một ngôi nhà nhỏ tự nấu ăn cho kỳ nghỉ ở nông thôn của họ.
The self-catering apartments were equipped with a full kitchen for guests to use.
Các căn hộ tự phục vụ được trang bị đầy đủ bếp để khách có thể sử dụng.



























