Self-catering
volume
British pronunciation/sˈɛlfkˈeɪtəɹɪŋ/
American pronunciation/sˈɛlfkˈeɪɾɚɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "self-catering"

self-catering
01

tự chăm sóc, tự nấu ăn

(of an accommodation or holiday) providing equipment for guests to prepare their meals themselves

self-catering

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store