Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
self-aware
01
tự nhận thức, tự giác
having conscious knowledge and recognition of one's own thoughts, feelings, and existence
Các ví dụ
The self-aware leader regularly reflected on their actions and emotions, striving for personal growth and effective communication with others.
Nhà lãnh đạo tự nhận thức thường xuyên suy ngẫm về hành động và cảm xúc của mình, phấn đấu để phát triển cá nhân và giao tiếp hiệu quả với người khác.
The self-aware musician was attuned to their strengths and weaknesses, constantly refining their skills to improve their performance.
Nhạc sĩ tự nhận thức đã điều chỉnh theo điểm mạnh và điểm yếu của mình, liên tục cải thiện kỹ năng để nâng cao hiệu suất biểu diễn.



























