Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
self-absorbed
/sˈɛlfɐbsˈoːɹbd/
/sˈɛlfɐbsˈɔːbd/
self-absorbed
01
tự kỷ, chìm đắm trong suy nghĩ của bản thân
absorbed in your own interests or thoughts etc
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tự kỷ, chìm đắm trong suy nghĩ của bản thân