Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
self-assertive
/sˈɛlfɐsˈɜːɾɪv/
/sˈɛlfɐsˈɜːtɪv/
self-assertive
01
tự khẳng định, độc đoán
aggressively self-assured
02
tự phụ, hống hách
offensively self-assertive
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tự khẳng định, độc đoán
tự phụ, hống hách