Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Biofuel
Các ví dụ
Researchers are developing new methods to produce biofuel from algae, aiming for a more sustainable and eco-friendly energy source.
Các nhà nghiên cứu đang phát triển các phương pháp mới để sản xuất nhiên liệu sinh học từ tảo, nhằm mục đích tạo ra một nguồn năng lượng bền vững và thân thiện với môi trường hơn.
Biofuel, derived from plant materials and animal waste, offers a renewable alternative to traditional fossil fuels.
Nhiên liệu sinh học, có nguồn gốc từ vật liệu thực vật và chất thải động vật, cung cấp một giải pháp thay thế tái tạo cho nhiên liệu hóa thạch truyền thống.
Cây Từ Vựng
biofuel
bio
fuel



























