Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Biography
Các ví dụ
The biography of Nelson Mandela highlights his journey and achievements.
Tiểu sử của Nelson Mandela làm nổi bật hành trình và thành tựu của ông.
She read a biography about Marie Curie's groundbreaking work in science.
Cô ấy đã đọc một tiểu sử về công trình đột phá của Marie Curie trong khoa học.
Cây Từ Vựng
autobiography
biography



























