biologically
bio
baɪoʊ
baiow
lo
laa
gica
ʤɪk
jik
lly
li
li
British pronunciation
/bˌa‍ɪəlˈɒd‍ʒɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "biologically"trong tiếng Anh

biologically
01

một cách sinh học

relating to or involving biology, the scientific study of living organisms and their vital processes
example
Các ví dụ
The research project investigated the phenomenon biologically, exploring its impact on living organisms.
Dự án nghiên cứu đã điều tra hiện tượng một cách sinh học, khám phá tác động của nó lên các sinh vật sống.
The medical examination assessed health conditions biologically, considering physiological factors.
Cuộc kiểm tra y tế đã đánh giá tình trạng sức khỏe một cách sinh học, xem xét các yếu tố sinh lý.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store