Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
biologically
01
một cách sinh học
relating to or involving biology, the scientific study of living organisms and their vital processes
Các ví dụ
The research project investigated the phenomenon biologically, exploring its impact on living organisms.
Dự án nghiên cứu đã điều tra hiện tượng một cách sinh học, khám phá tác động của nó lên các sinh vật sống.
The medical examination assessed health conditions biologically, considering physiological factors.
Cuộc kiểm tra y tế đã đánh giá tình trạng sức khỏe một cách sinh học, xem xét các yếu tố sinh lý.
Cây Từ Vựng
biologically
biological
biology



























