Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sweaty
01
đẫm mồ hôi, ướt đẫm mồ hôi
covered in a salty, colorless liquid that the body produces in reaction to extreme heat, fear, fever, or physical exertion
Các ví dụ
Mary's sweaty palms made it difficult for her to hold onto the slippery rope during rock climbing.
Lòng bàn tay đẫm mồ hôi của Mary khiến cô khó giữ được sợi dây trơn trượt khi leo núi.
After the intense workout, Tim's sweaty clothes clung to his body.
Sau buổi tập luyện căng thẳng, quần áo ướt đẫm mồ hôi của Tim dính chặt vào cơ thể.
Cây Từ Vựng
sweaty
sweat



























