Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
swedish
01
Thuộc Thụy Điển
belonging or relating to Sweden, its people, and language
Các ví dụ
ABBA is a famous Swedish pop band.
ABBA là một ban nhạc pop nổi tiếng Thụy Điển.
She is studying Swedish history for her term paper.
Cô ấy đang nghiên cứu lịch sử Thụy Điển cho bài luận học kỳ của mình.
Swedish
01
tiếng Thụy Điển
a North Germanic language spoken primarily in Sweden
Các ví dụ
She took a class to learn Swedish before moving to Stockholm.
Cô ấy đã tham gia một lớp học để học tiếng Thụy Điển trước khi chuyển đến Stockholm.
Swedish is known for its melodic tone and unique vowel sounds.
Tiếng Thụy Điển được biết đến với âm điệu du dương và những âm nguyên âm độc đáo.



























