Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inchworm green
/ˈɪntʃwɜːm ɡɹˈiːn/
/ˈɪntʃwɜːm ɡɹˈiːn/
inchworm green
01
xanh nhạt như sâu đo, xanh mềm như sâu đo
having a pale and soft shade of green, resembling the color of a young caterpillar or an inchworm
Các ví dụ
The cozy blanket on the bed had a comforting inchworm green pattern.
Chiếc chăn ấm áp trên giường có hoa văn màu xanh sâu đo êm dịu.
The throw pillows on the couch featured a subtle inchworm green fabric.
Những chiếc gối ném trên ghế sofa được làm từ vải xanh lá cây nhạt tinh tế.



























