Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pistachio green
/pɪstˈæʃɪˌoʊ ɡɹˈiːn/
/pɪstˈaʃɪˌəʊ ɡɹˈiːn/
pistachio green
01
xanh hạt dẻ cười
having a muted and subtle shade of green, resembling the color of pistachio nuts
Các ví dụ
The cozy blanket on the bed had a comforting pistachio green pattern.
Chiếc chăn ấm áp trên giường có hoa văn xanh hạt dẻ cười êm dịu.
Her summer dress featured a delightful pistachio green pattern.
Chiếc váy mùa hè của cô có hoa văn màu xanh hạt dẻ thú vị.



























