Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Phthalo green
/fθˈɑːloʊ ɡɹˈiːn/
/fθˈɑːləʊ ɡɹˈiːn/
phthalo green
01
xanh phthalo, xanh phthalic
of a bright, highly saturated green pigment often used in painting and other visual arts
Các ví dụ
The Phthalo green backpack was perfect for her energetic outdoor activities.
Ba lô màu xanh phthalo là hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời đầy năng lượng của cô ấy.
The children 's playroom was adorned with Phthalo green furniture, creating a cheerful space.
Phòng chơi của trẻ em được trang trí bằng đồ nội thất xanh phthalo, tạo nên một không gian vui tươi.



























