Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Phrasing
01
cách diễn đạt, sự phân đoạn
the organization and shaping of musical phrases or sections to convey expression, emotion, and musical coherence
Các ví dụ
The violinist 's phrasing captivated the audience with its lyrical and expressive quality.
Cách diễn đạt của nghệ sĩ violin đã thu hút khán giả với chất lượng trữ tình và biểu cảm.
Jazz improvisers focus on creative phrasing, using rhythmic variation and articulation to convey their musical ideas.
Những người ứng tấu nhạc jazz tập trung vào cách diễn đạt sáng tạo, sử dụng biến thể nhịp điệu và cách phát âm để truyền đạt ý tưởng âm nhạc của họ.
02
cách diễn đạt, sự biểu đạt
the manner in which something is expressed in words
Cây Từ Vựng
rephrasing
phrasing
phrase



























