Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Phylum
01
ngành, phylum
(biology) a taxonomic category between a class and a kingdom
02
ngữ hệ, nhóm ngôn ngữ
(linguistics) a large group of languages that are historically related
Cây Từ Vựng
subphylum
phylum
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ngành, phylum
ngữ hệ, nhóm ngôn ngữ
Cây Từ Vựng