Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rifle green
01
xanh quân đội, xanh kaki đậm
having a dark green color that is commonly associated with military uniforms and equipment
Các ví dụ
The vintage car had a classic exterior in a muted rifle green shade.
Chiếc xe cổ có ngoại thất cổ điển với màu xanh lá cây đậm thường liên quan đến quân phục và thiết bị quân sự xanh súng trường.
The leather boots had a fashionable rifle green color, ideal for a polished look.
Đôi bốt da có màu xanh quân đội thời trang, lý tưởng cho một diện mạo bóng bẩy.



























